|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhượng bộ
verb to make concessions; to give in
| [nhượng bộ] | | | to make concessions; to give in; to yield | | | Nhượng bộ lẫn nhau | | To make mutual concessions | | | Họ muốn ép Cộng đồng châu Âu nhượng bộ thêm nữa | | They want to squeeze more concessions from the EC |
|
|
|
|